--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh phồng tôm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh phồng tôm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh phồng tôm
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Glutinous rice chupatty mixed with powdered shrimp
Lượt xem: 712
Từ vừa tra
+
bánh phồng tôm
:
Glutinous rice chupatty mixed with powdered shrimp
+
dễ tính
:
Easy-going, easy to please, complaisant
+
coast rhododendron
:
cây đỗ quyên Thaí Bình Dương, có hoa lớn màu hồng điểm nâu.
+
curie temperature
:
giống curie point
+
doãi
:
StrechBít tất doãng raThe socks stretchNgồi xổm hai đầu gối hơi doãngTo squat with the knees a bit apart